Description
Hãng sản xuất: | Mitsubishi | ||
Điện áp: | 220V-240V 50-60Hz | ||
Công suất: | • Chế độ nghỉ: 0.5W • Tối đa: 250W |
||
Áp suất tĩnh: | 0.07 – 0.75 Mpa | ||
Áp suất động: | 0.07 – 0.35 Mpa (Làm việc được dưới áp suất động 0.07 Mpa) | ||
Nhiệt độ nước tối đa cho phép: | 35 °C | ||
Chất liệu máy: | • Nhựa ABS • Nhựa POM • Bạch kim (Platinum) • Titan |
||
Số điện cực: | 5 tấm | ||
Tốc độ lọc: | 3L / phút | ||
Chế độ làm việc: | • Điều khiển hoàn toàn tự động (digital) • Hệ thống có các tùy chọn mức Alkaline cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau • Chế độ tạo nước acid dùng để chăm sóc da mặt • Chế độ tạo nước tinh khiết dùng để uống thông thường, pha sữa cho trẻ em … • Chế độ cảnh báo dòng chảy • Chế độ báo hiệu thay cục lọc • Chế độ tự làm sạch hệ thống • Chế độ khôi phục cài đặt gốc |
||
Tính năng: | • Có khả năng loại bỏ 99,9 % vi khuẩn và các chất gây hại tiềm ẩn trong nguồn nước (chlorine, hóa chất, chất gỉ sét, chì, kim loại hòa tan, nấm mốc…) • Công nghệ sợi màng rỗng siêu mịn tiên tiến do tập đoàn Mitsubishi phát triển + kết hợp than hoạt tính + ceramic đặc biệt + lớp vải không dệt • Không gây lãng phí nước, không can thiệp vào khoáng chất tự nhiên có trong nước. Không phụ thuộc vào không gian – diện tích • Thiết kế nhỏ gọn, tích hợp đầu nối ngay tại vòi • Tạo kiềm trong nước • Lưu ý: Chỉ dùng cho nước máy, không dùng được với nước nóng. |
||
Điện cực: | Phương thức điện phân | Điện phân liên tục | |
Khả năng điều chỉnh | • Alkaline ( tạo kiềm): 4 mức • Acid: 1 mức |
||
Thời gian hoạt động liên tục | • Alkaline 1, 2, 3… xấp xỉ 10 phút • Alkaline mạnh, nước tính acid…xấp xỉ 5 phút |
||
Lưu lượng định mức | 2.5L/ phút (ở áp suất 0.1 Mpa, °C) | ||
Lưu lượng bộ lọc | • Nước sau lọc: ~2.2L/ phút Nước xả: ~0.3L/ phút • Nước sau lọc: ~3.3L/ phút Nước xả: ~0.4L/ phút (áp lực 0.3 MPa, 20oC) |
||
Phương thức làm sạch | Làm sạch tự động | ||
Vòi điện dung: | Quy cách thiết kế | Chức năng điều chỉnh lưu lượng nước | |
Đường kính lỗ khoan | 36 – 40 mm | ||
Cáp tín hiệu | 1.5 m | ||
Kích thước | • Chiều cao tối đa: 290mm • Vòi lọc cao: 225mm • Vòi xả: 64mm • Bán kính quét của vòi lọc: 150mm |
||
Khối lượng | 1.5kg | ||
Giao diện | Tiếng Anh | ||
Khối điện giải: | Kích thước | 170 × 104 × 294 mm ( rộng x dài x cao) | |
Khối lượng | 3.5 kg (4.0 kg Khi lõi lọc đầy nước) | ||
Dây nguồn | 1.2 m | ||
Lõi lọc: | Model | EUC2000. Thời hạn sử dụng 12 tháng (20 Lít/ ngày) | |
Khối lượng | 0.8 kg (1.4 kg khi lõi lọc chứa đầy nước) | ||
Kích thước | Đường kính tối đa 105 mm x Chiều cao 217 mm | ||
Trang bị | Sẵn trong máy | ||
Tiêu chuẩn: | JIS S 3201/ ISO9001-14001 | ||
Sản xuất: | Nhật Bản | ||
Nhập khẩu: | Nhật Bản |