Description
Hãng sản xuất: Panasonic
Kiểu mở cửa: Mở trên xuống
Màu sắc: Trắng – W
Chức năng sấy: có
Chức năng khử khuẩn: Khử khuẩn ở nhiệt độ cao
Công nghệ tiết kiệm điện: ECONAVI
Vòi phun làm sạch: 4
Lượng nước tiêu thụ: ~11L
Điện năng tiêu thụ: ~770Wh
Thời gian rửa hết chu trình: ~80 phút
THÔNG SỐ:
Độ ồn: 37 – 39 dB
Chất liệu máy: Kim loại sơn tĩnh điện, nhựa ABS
Khay đựng bát đĩa: Khay trên / khay dưới
Chất liệu khay: Nhựa cao cấp
Phím điều khiển: Điện tử
Giao diện: Tiếng Nhật ( có bản dịch tiếng Việt)
Điện áp: 100V
Kích thước( rộng x cao x sâu): 550 x 598 x 344 mm ( mở cửa 565mm)
Khối lượng: 19 kg
Xuất xứ: Nhật Bản
Dây nguồn: 1.9 m
Dây tiếp đất: 2.0 m
DÂY CẤP THOÁT NƯỚC:
Cấp nước: 1.2 m
Thoát nước: 1.0 m
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ:
Khi rửa: 65W
Khi sấy: 1100W
Công suất tối đa: 1165W
CHƯƠNG TRÌNH | Độ bẩn | Nhiều vết dầu mỡ | Mức 3 |
Rửa ngay sau khi ăn | Mức 2 | ||
Bát đĩa số lượng ít | Mức 1 | ||
Vết bẩn nhẹ | Rửa nhanh | ||
Nano X | – | ||
Làm sạch | • | ||
Rửa | • | ||
Xả | • | ||
Sấy | • | ||
THỜI GIAN | Mức 3 | Tổng thời gian | 125 – 130 phút |
Làm sạch | 50 – 55 phút | ||
Rửa | 45 phút | ||
Sấy | 30 phút | ||
Mức 2 | Tổng thời gian | 80 phút | |
Làm sạch | 18 – 23 phút | ||
Rửa | 31 phút | ||
Sấy | 30 phút | ||
Mức 1 | Tổng thời gian | 78 phút | |
Làm sạch | 18 – 23 phút | ||
Rửa | 25 phút | ||
Sấy | 30 phút | ||
Rửa nhanh | Tổng thời gian | 29 phút | |
Làm sạch | 12 phút | ||
Rửa | 17 phút | ||
Rửa nồi, chảo | Tổng thời gian | 145 – 150 phút | |
Làm sạch | 31 – 36 phút | ||
Rửa | 54 phút | ||
Sấy | 60 phút | ||
Chỉ sấy | Tùy chọn 30 – 45 – 60 phút | ||
Vệ sinh máy | Tổng thời gian | 130 phút | |
Làm sạch | 107 phút | ||
Rửa | 23 phút | ||
Sấy kỹ | 120 phút | ||
Khử trùng ở nhiệt độ cao | Làm sạch – sấy khô: 8-18 phút | ||
Hẹn giờ rửa | Sau 4 tiếng |